Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật

Tổng hợp 100 từ vựng giao tiếp Tiếng Nhật thường gặp theo chủ đề

date 09/04/2025
viewed 1460 lượt xem
Tổng hợp 100 từ vựng giao tiếp Tiếng Nhật thường gặp theo chủ đề

Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bằng cách học theo chủ đề, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được các tình huống giao tiếp thường gặp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật.

Hãy cùng VTI Mirai khám phá 100 từ vựng thông dụng nhất được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học tập và áp dụng vào thực tế.

Bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp phổ biến nhất

1. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong đời sống, vì vậy hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan để giao tiếp cho thuận tiện nhé!

  • 家族(かぞく - kazoku)– Gia đình
  • 父(ちち - chichi)– Bố 
  • 母(はは - haha)– Mẹ 
  • 兄(あに - ani)– Anh trai
  • 姉(あね - ane)– Chị gái
  • 弟(おとうと - otōto)– Em trai
  • 妹(いもうと - imōto)– Em gái
  • 祖父(そふ - sofu)– Ông
  • 祖母(そぼ - sobo)– Bà
  • 子供(こども - kodomo)– Con cái

Những từ này rất hữu ích khi bạn giới thiệu gia đình mình với người Nhật.

2. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề đồ ăn

Nếu bạn yêu thích ẩm thực Nhật Bản, hãy ghi nhớ các từ vựng này để tự tin gọi món khi đến nhà hàng Nhật!

  • ご飯(ごはん - gohan)– Cơm
  • 味噌汁(みそしる - misoshiru)– Súp miso
  • 寿司(すし - sushi)– Sushi
  • お茶(おちゃ - ocha)– Trà 
  • 魚(さかな - sakana)– Cá
  • 肉(にく - niku)– Thịt
  • 野菜(やさい - yasai)– Rau củ
  • 果物(くだもの - kudamono)– Trái cây
  • パン(ぱん - pan)– Bánh mì
  • 水(みず - mizu)– Nước

Bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp phổ biến nhất

Xem thêm: Học nhanh 200 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo Chủ đề

3. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp nghề nghiệp

Khi làm việc trong môi trường Nhật Bản, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các từ vựng sau:

  • 仕事(しごと - shigoto)– Công việc
  • 会社員(かいしゃいん - kaishain)– Nhân viên công ty
  • 先生(せんせい - sensei)– Giáo viên
  • 医者(いしゃ - isha)– Bác sĩ
  • 学生(がくせい - gakusei)– Học sinh, sinh viên
  • エンジニア(えんじにあ - enjinia)– Kỹ sư
  • 店員(てんいん - ten’in)– Nhân viên bán hàng
  • 看護師(かんごし - kangoshi)– Hộ lý
  • 運転手(うんてんしゅ - untenshu)– Tài xế
  • 調理人(ちょうりにん - chōrinin)– Đầu bếp

4. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về học tập

Nếu bạn đang là học sinh, sinh viên, hãy học ngay những từ vựng này để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày!

  • 学校(がっこう - gakkō)– Trường học
  • 本(ほん - hon)– Sách
  • 鉛筆(えんぴつ - enpitsu)– Bút chì
  • ノート(のーと - nōto)– Vở
  • 勉強(べんきょう - benkyō)– Học tập
  • 試験(しけん - shiken)– Kỳ thi
  • 教室(きょうしつ - kyōshitsu)– Lớp học
  • 宿題(しゅくだい - shukudai)– Bài tập về nhà
  • 辞書(じしょ - jisho)– Từ điển

5. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề đồ vật trong đời sống

Các đồ vật xung quanh chúng ta đều có tên gọi riêng trong tiếng Nhật:

  • 机(つくえ - tsukue)– Bàn
  • 椅子(いす - isu)– Ghế
  • テレビ(てれび - terebi)– Tivi
  • 電話(でんわ - denwa)– Điện thoại
  • 時計(とけい - tokei)– Đồng hồ
  • ドア(どあ - doa)– Cửa
  • 窓(まど - mado)– Cửa sổ
  • 鞄(かばん - kaban)– Cặp, túi
  • 傘(かさ - kasa)– Ô/dù
  • 靴(くつ - kutsu)– Giày

6. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết

Thời tiết là chủ đề giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày.

  • 晴れ(はれ - hare)– Trời nắng
  • 雨(あめ - ame)– Mưa
  • 曇り(くもり - kumori)– Trời nhiều mây
  • 雪(ゆき - yuki)– Tuyết
  • 風(かぜ - kaze)– Gió
  • 暑い(あつい - atsui)– Nóng
  • 寒い(さむい - samui)– Lạnh
  • 天気(てんき - tenki)– Thời tiết
  • 雷(かみなり - kaminari)– Sấm sét
  • 霧(きり - kiri)– Sương mù

7. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về tâm trạng, cảm xúc

Diễn đạt cảm xúc của mình bằng tiếng Nhật giúp cuộc hội thoại tự nhiên hơn.

  • 嬉しい(うれしい - ureshii)– Vui
  • 悲しい(かなしい - kanashii)– Buồn
  • 怒る(おこる - okoru)– Tức giận
  • 疲れる(つかれる - tsukareru)– Mệt
  • 幸せ(しあわせ - shiawase)– Hạnh phúc
  • びっくり(びっくり - bikkuri)– Ngạc nhiên
  • 怖い(こわい - kowai)– Sợ hãi
  • 楽しい(たのしい - tanoshii)– Vui vẻ
  • 寂しい(さびしい - sabishii)– Cô đơn
  • 安心(あんしん - anshin)– Yên tâm

8. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề màu sắc

Màu sắc là một phần quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi mua sắm hoặc miêu tả sự vật.

  • 赤(あか - aka)– Màu đỏ
  • 青(あお - ao)– Màu xanh dương
  • 黄(き - ki)– Màu vàng
  • 緑(みどり - midori)– Màu xanh lá
  • 黒(くろ - kuro)– Màu đen
  • 白(しろ - shiro)– Màu trắng
  • ピンク(ぴんく - pinku)– Màu hồng
  • 紫(むらさき - murasaki)– Màu tím
  • 茶色(ちゃいろ - chairo)– Màu nâu
  • 灰色(はいいろ - haiiro)– Màu xám

Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề màu sắc

Xem thêm: 105 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản thông dụng nhất

9. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí

Các từ vựng chỉ vị trí giúp bạn mô tả địa điểm một cách dễ dàng.

  • 上(うえ - ue)– Trên
  • 下(した - shita)– Dưới
  • 左(ひだり - hidari)– Trái
  • 右(みぎ - migi)– Phải
  • 前(まえ - mae)– Trước
  • 後ろ(うしろ - ushiro)– Sau
  • 中(なか - naka)– Trong
  • 外(そと - soto)– Ngoài
  • 近く(ちかく - chikaku)– Gần
  • 遠く(とおく - tōku)– Xa

10. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày

Cuối cùng, đây là những câu giao tiếp quen thuộc mà bạn có thể sử dụng hằng ngày.

  • こんにちは(konnichiwa)– Xin chào (buổi chiều)
  • ありがとう(arigatō)– Cảm ơn
  • さようなら(sayōnara)– Tạm biệt
  • おはよう(ohayō)– Chào buổi sáng
  • こんばんは(konbanwa)– Chào buổi tối
  • すみません(sumimasen)– Xin lỗi / Làm ơn
  • はい(hai)– Vâng
  • いいえ(iie)– Không
  • お願いします(おねがいします - onegaishimasu)– Làm ơn
  • 分かりました(わかりました - wakarimashita)– Tôi hiểu rồi

Cách học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật không chỉ là việc ghi nhớ mà còn cần phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý từ VTI Mirai:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đặt từ vựng vào câu hoặc tình huống cụ thể để dễ nhớ hơn. Ví dụ, thay vì chỉ học "ご飯" (cơm), hãy học cả câu "ご飯を食べます" (Tôi ăn cơm).
  2. Sử dụng flashcard: Viết từ vựng ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt còn lại để ôn tập thường xuyên.
  3. Luyện nghe và nói: Nghe podcast, nghe nhạc hoặc xem phim Nhật để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Sau đó, thực hành nói theo.
  4. Học theo chủ đề: Như danh sách trên, học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ liên kết và áp dụng.
  5. Ôn tập định kỳ: Dành 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng đã học, tránh quên lãng.

VTI Mirai khuyến khích bạn kiên trì và thực hành đều đặn để đạt hiệu quả cao nhất.

Cách học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Xem thêm: 111 Câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản - Người mới học ai cũng phải biết

Các app học từ vựng tiếng Nhật giao tiếp

Công nghệ là trợ thủ đắc lực trong việc học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật. Dưới đây là một số ứng dụng được VTI Mirai gợi ý:

  1. Duolingo: Ứng dụng miễn phí với các bài học ngắn gọn, phù hợp cho người mới bắt đầu học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật.
  2. Anki: Công cụ flashcard kỹ thuật số, cho phép bạn tự tạo bộ từ vựng theo chủ đề.
  3. LingoDeer: Tập trung vào ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật, có bài tập thực hành giao tiếp.
  4. JLPT Sensei: Hỗ trợ học từ vựng theo cấp độ JLPT, kèm ví dụ và cách phát âm.
  5. Memrise: Kết hợp học từ vựng với trò chơi, giúp việc học thú vị hơn.

Những ứng dụng này đều dễ sử dụng và phù hợp với người bận rộn. Hãy thử ngay để nâng cao vốn từ vựng giao tiếp tiếng Nhật của bạn!

Việc nắm vững 100 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật theo các chủ đề trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. VTI Mirai hy vọng rằng với danh sách này, cùng các phương pháp và ứng dụng học tập, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng trên hành trình chinh phục tiếng Nhật. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và đừng quên thực hành thường xuyên nhé!

Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Nhật, Kaiwa tự tin - phản xạ tự nhiên chỉ sau 1 tháng

Bài viết liên quan

3 kỳ thi năng lực tiếng Nhật - nên chọn kỳ thi JLPT, TOP J hay NAT-TEST?

3 kỳ thi năng lực tiếng Nhật - nên chọn kỳ thi JLPT, TOP J hay NAT-TEST?

Trong hành trình học tiếng Nhật, một trong những dấu mốc quan trọng để đánh giá trình độ là tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Ở Việt Nam hiện nay, có ba kỳ thi phổ biến nhất là JLPT, TOP J và NAT-TEST. Mỗi kỳ thi đều có đặc điểm, mục đích và mức độ công nhận khác nhau, khiến nhiều bạn học sinh, sinh viên và người đi làm băn khoăn không biết nên chọn kỳ thi nào phù hợp nhất. Vậy kỳ thi JLPT là gì? TOP J có gì đặc biệt? NAT-TEST liệu có dễ hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng kỳ thi và có cái nhìn tổng quan, giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất cho mình.
date 30/07/2025
viewed lượt xem
N1 N2 N3 N4 N5 là gì? Cách phân loại cấp độ tiếng Nhật chuẩn quốc tế

N1 N2 N3 N4 N5 là gì? Cách phân loại cấp độ tiếng Nhật chuẩn quốc tế

Nếu bạn mới bắt đầu hành trình học tiếng Nhật, chắc ai trong chúng ta cũng từng hỏi N1 N2 N3 N4 N5 là gì? Đâu là thứ tự đúng của các cấp độ tiếng Nhật? Và nên bắt đầu học từ đâu? Hãy cùng VTI Mirai tìm hiểu rõ cách phân loại trình độ tiếng Nhật theo hệ thống chuẩn quốc tế – JLPT. Đây là bước đầu tiên để bạn lựa chọn đúng mục tiêu học tập và con đường phát triển phù hợp trong môi trường học tập và làm việc với tiếng Nhật.
date 30/07/2025
viewed lượt xem
JLPT N4 là gì? Cấu trúc đề thi JLPT N4 & tổng hợp đề thi mẫu

JLPT N4 là gì? Cấu trúc đề thi JLPT N4 & tổng hợp đề thi mẫu

Trong hành trình chinh phục tiếng Nhật, JLPT N4 là một trong những cấp độ quan trọng đánh dấu bước tiến từ người mới học sang trình độ sơ trung cấp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ JLPT N4 là gì, cấu trúc đề thi, cách luyện thi và tổng hợp đề thi JLPT N4 các năm để bạn có thể ôn luyện hiệu quả và tự tin đạt điểm cao.
date 29/07/2025
viewed lượt xem
Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn A-Z

Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn A-Z

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất châu Á và ngày càng thu hút nhiều người học tại Việt Nam, đặc biệt là các bạn trẻ có ý định du học, làm việc tại Nhật Bản hoặc đơn giản là yêu thích văn hóa xứ hoa anh đào. Tuy nhiên, học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu không phải là điều dễ dàng nếu bạn không có định hướng rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, kèm theo gợi ý tài liệu, sách, app và trang web học tiếng Nhật cực kỳ hiệu quả.
date 28/07/2025
viewed lượt xem
icon call